Có 2 kết quả:

无语 wú yǔ ㄨˊ ㄩˇ無語 wú yǔ ㄨˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remain silent
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded

Bình luận 0