Có 2 kết quả:
无语 wú yǔ ㄨˊ ㄩˇ • 無語 wú yǔ ㄨˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain silent
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain silent
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0